|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
băng giá
noun
Freeze, frost băng giá đã tan the frost has gone miá»n băng giá an area of frost cõi lòng băng giá a frozen heart
 | [băng giá] | | |  | frost | | |  | Băng giá đã tan | | | The frost has gone | | |  | Miá»n băng giá | | | An area of frost | | |  | frozen | | |  | Cõi lòng băng giá | | | A frozen heart | | |  | Những hình ảnh băng giá vá» quá khứ đã bắt đầu tan | | | Frozen images of the past have begun to thaw |
|
|
|
|